-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
*Cách sử dụng và ứng dụng của tấm Pin
*Các ứng dụng của tấm Pin cho các thiết bị gia đình
|
Cấu trúc tế bào Monocrystalline hiệu suất cao.
Bảo hành sản phẩm 15 năm.
Tuổi thọ Tấm pin năng lượng mặt trời Solarcity (Solar panels) từ 30 đến 50 năm
1. Tham số chung:
Loại Cell |
Mono crystalline 18.5x50.5 mm |
Số lượng Cell |
36 (12x3) |
Kích thước tấm pin |
|
Khối lượng |
|
Mặt kính trước |
Độ dày 3.0mm |
Khung |
Khung nhôm mạ Anot |
Hộp đấu nỗi kỹ thuật cho tấm pin |
IP 65, diode bypass giảm tổn thất điện áp |
Bộ kết nối nguồn DC |
Cổng kết nối MC4 cao cấp chống nước và tia cực tím. |
Cáp đầu ra |
Theo tiêu chuẩn TUV, chiều dài 900mm, 4.0mm2 |
2. Thông số định mức:
a.Thông số định mức tại điều kiện nhiệt độ chuẩn (STC: 1000W/m2, 2.50C, AM 1 |
|
Loại PV module |
SCM5U- Solaycity |
Công suất max tại STC (Pmax) |
40W |
Dòng ngắn mạch (Isc) |
2.50A |
Điện áp hở mạch (Voc) |
21.6V |
Dòng danh định max (Impp) |
2.30A |
Điện áp danh định max (Vmpp) |
14.7V |
Hiệu suất cell |
16.20% |
Hiệu suất Module |
14.50% |
Bù số công suất |
0/+3% |
3. Quy cách đóng gói
Loại Container |
20' GP |
40'HQ |
Số tấm pin trên mỗi pallet |
10 |
10 |
Số lượng pallet trong mỗi container |
150 |
345 |
Số lượng tấm pin trên mỗi container |
1500 |
3450 |
4. Nhiệt độ
Nhiệt độ hoạt động thông thường (NOCT) |
47± 30 C |
Hệ số nhiệt của Pmax (Y) |
-0.44%/k |
Hệ số nhiệt của Voc(β) |
-0.36%/k |
Hệ số nhiệt của Isc(α) |
0.05%/k |
5. Thông số tích hợp hệ thống
Điện áp max |
DC1000V |
Cầu chì |
10A |
Dòng điện ngược |
13.5A |
Sức chịu tải trong tuyết (chuẩn IEC 61215) |
5400Pa |
Nhiệt độ làm việc |
-40~+850C |
Số lượng diode bypass |
3 |
|
Số lượng:
Tổng tiền: