-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
*Cách sử dụng và ứng dụng của tấm Pin
*Các ứng dụng của tấm Pin cho các thiết bị gia đình
|
1. Tham số chung:
Loại Cell |
Mono crystalline 156x130 mm |
Số lượng Cell |
|
Kích thước tấm pin |
|
Khối lượng |
|
Mặt kính trước |
Độ dày 3.2mm |
Khung |
Khung nhôm mạ Anot |
Hộp đấu nỗi kỹ thuật cho tấm pin |
IP 65, diode bypass giảm tổn thất điện áp |
Bộ kết nối nguồn DC |
Cổng kết nối MC4 cao cấp chống nước và tia cực tím. |
Cáp đầu ra |
Theo tiêu chuẩn TUV, chiều dài 900mm, 4.0mm2 |
2. Thông số định mức:
a.Thông số định mức tại điều kiện nhiệt độ chuẩn (STC: 1000W/m2, 2.50C, AM 1 |
|
Loại PV module |
SCM5U- Solaycity |
Công suất max tại STC (Pmax) |
140W |
Dòng ngắn mạch (Isc) |
9.09A |
Điện áp hở mạch (Voc) |
22.2V |
Dòng danh định max (Impp) |
7.78A |
Điện áp danh định max (Vmpp) |
18.0V |
Hiệu suất cell |
18.10% |
Hiệu suất Module |
15.60% |
Bù số công suất |
0/+3% |
3. Quy cách đóng gói
Loại Container |
20' GP |
40'HQ |
Số tấm pin trên mỗi pallet |
22 |
22 |
Số lượng pallet trong mỗi container |
20 |
49 |
Số lượng tấm pin trên mỗi container |
440 |
1090 |
4. Nhiệt độ
Nhiệt độ hoạt động thông thường (NOCT) |
47± 30 C |
Hệ số nhiệt của Pmax (Y) |
-0.44%/k |
Hệ số nhiệt của Voc(β) |
-0.36%/k |
Hệ số nhiệt của Isc(α) |
0.05%/k |
5. Thông số tích hợp hệ thống
Điện áp max |
DC1000V |
Cầu chì |
10A |
Dòng điện ngược |
13.5A |
Sức chịu tải trong tuyết (chuẩn IEC 61215) |
5400Pa |
Nhiệt độ làm việc |
-40~+850C |
Số lượng diode bypass |
3 |
|
Số lượng:
Tổng tiền: