- 
										
 - 
										
- 
												Tổng tiền thanh toán:
 
 - 
												
 
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Số lượng:
Tổng tiền:
1. Đặc tính sản phẩm:
| 
			 
 TT  | 
			
			 Model  | 
			
			 Điện áp nguồn  | 
			
			 Tần số nguồn  | 
			
			 Công suất  | 
			
			 Dòng điện  | 
			
			 Quang thông  | 
			
			 Hiệu suất sáng  | 
			
			 Màu ánh sáng  | 
			
			 Chỉ số hoàn màu  | 
			
			 Tuổi thọ  | 
			
			 Đầu đèn  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 
  | 
			
			 V  | 
			
			 Hz  | 
			
			 W  | 
			
			 mA  | 
			
			 lm  | 
			
			 lm/W  | 
			
			 
  | 
			
			 Ra  | 
			
			 h  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 LED 1W  | 
			
			 220±10%  | 
			
			 50/60  | 
			
			 1  | 
			
			 17  | 
			
			 45  | 
			
			 45  | 
			
			 Trắng/Vàng  | 
			
			 75  | 
			
			 15000  | 
			
			 E27  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 LED 2W  | 
			
			 220±10%  | 
			
			 50/60  | 
			
			 2  | 
			
			 22  | 
			
			 110  | 
			
			 55  | 
			
			 Trắng/Vàng  | 
			
			 75  | 
			
			 15000  | 
			
			 E27  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 LED 3W  | 
			
			 220±10%  | 
			
			 50/60  | 
			
			 3  | 
			
			 50  | 
			
			 200  | 
			
			 67  | 
			
			 Trắng/Vàng  | 
			
			 80  | 
			
			 15000  | 
			
			 E27  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 LED 5W  | 
			
			 220÷240  | 
			
			 50/60  | 
			
			 5  | 
			
			 50  | 
			
			 350  | 
			
			 70  | 
			
			 Trắng/Vàng  | 
			
			 80  | 
			
			 15000  | 
			
			 E27  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 LED 7W  | 
			
			 170÷240  | 
			
			 50/60  | 
			
			 7  | 
			
			 55  | 
			
			 610  | 
			
			 87  | 
			
			 Trắng/Vàng  | 
			
			 80  | 
			
			 15000  | 
			
			 E27  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 LED 9W  | 
			
			 170÷240  | 
			
			 50/60  | 
			
			 9  | 
			
			 70  | 
			
			 750  | 
			
			 83  | 
			
			 Trắng/Vàng  | 
			
			 80  | 
			
			 15000  | 
			
			 E27  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 LED 12W  | 
			
			 170÷240  | 
			
			 50/60  | 
			
			 12  | 
			
			 100  | 
			
			 1200  | 
			
			 95  | 
			
			 Trắng/Vàng  | 
			
			 80  | 
			
			 15000  | 
			
			 E27  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 LED 15W  | 
			
			 170÷240  | 
			
			 50/60  | 
			
			 15  | 
			
			 125  | 
			
			 1400  | 
			
			 93  | 
			
			 trắng/vàng  | 
			
			 80  | 
			
			 15000  | 
			
			 E27  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 LED 20W  | 
			
			 170÷240  | 
			
			 50/60  | 
			
			 20  | 
			
			 90  | 
			
			 1800  | 
			
			 90  | 
			
			 trắng/vàng  | 
			
			 80  | 
			
			 15000  | 
			
			 E27  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 LED 30W  | 
			
			 170÷240  | 
			
			 50/60  | 
			
			 30  | 
			
			 130  | 
			
			 2700  | 
			
			 90  | 
			
			 trắng/vàng  | 
			
			 80  | 
			
			 15000  | 
			
			 E27  | 
		
2. Hiệu quả kinh tế:

3. So sánh hiệu quả kinh tế khi sử dụng bóng đèn compact
Sử dụng 1 bóng đèn LED 15W thay thế với đèn sợi đốt 100W có cùng độ sáng ( tiết kiệm 372.000 vnđ trong 1 năm )
| 
			 CHỈ TIÊU SO SÁNH  | 
			
			 ĐƠN VỊ  | 
			
			 bóng đèn LED  | 
			
			 bóng đèn SỢI ĐỐT  | 
		
| 
			 Công suất tiêu thụ của 1 bóng đèn  | 
			
			 W  | 
			
			 15  | 
			
			 100  | 
		
| 
			 Tuổi thọ  | 
			
			 giờ  | 
			
			 15000  | 
			
			 1000  | 
		
| 
			 Quang thông  | 
			
			 lm  | 
			
			 1000  | 
			
			 1000  | 
		
| 
			 Điện năng tiêu tốn trong 1 năm sử dụng (8 giờ/ngày, 2920 giờ/năm)  | 
			
			 kWh  | 
			
			 43.8  | 
			
			 292  | 
		
| 
			 Điện năng tiết kiệm được trong 1 năm  | 
			
			 kWh  | 
			
			 248.2  | 
		|
| 
			 Tiền điện tiết kiệm được trong 1 năm sử dụng(giá điện trung bình 1500đ/kWh)  | 
			
								Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây
							
							
							
						
					
					
					
				
			
		
	
		
		
		
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàngSố lượng: Tổng tiền:  | ||